deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG CÓ SỰ SAI SÓT NÀO)
Bài thuyết trình không có lỗi. - Die Präsentation war fehlerlos.
Anh ấy đã vượt qua kỳ thi không có lỗi. - Er hat fehlerlos die Prüfung bestanden.
Công việc của cô ấy không có lỗi và ấn tượng. - Ihre Arbeit war fehlerlos und beeindruckend.