deutschdictionary

unfehlbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHẢ NĂNG KHÔNG BAO GIỜ SAI LẦM)

Ông ấy không thể sai trong quyết định của mình. - Er ist unfehlbar in seinen Entscheidungen.

Phương pháp này không thể sai nếu được áp dụng đúng cách. - Die Methode ist unfehlbar, wenn man sie richtig anwendet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact