deutschdictionary

fingieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG GIẢ VỜ HOẶC GIẢ TẠO)

Anh ấy giả mạo một căn bệnh. - Er fingiert eine Krankheit.

Cô ấy đã giả mạo cái chết của mình. - Sie fingierte ihren eigenen Tod.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact