deutschdictionary

heucheln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG KHÔNG CHÂN THẬT)

Anh ấy giả vờ quan tâm đến cuộc sống của cô ấy. - Er heuchelt Interesse an ihrem Leben.

Cô ấy giả vờ vui mừng về món quà. - Sie heuchelt Freude über das Geschenk.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact