deutschdictionary

flüchtig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BỀN VỮNG, TẠM THỜI)

Những suy nghĩ thoáng qua biến mất nhanh chóng. - Die flüchtigen Gedanken verschwinden schnell.

(XẢY RA TRONG THỜI GIAN NGẮN)

Anh ấy đưa ra một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi. - Er gab eine flüchtige Antwort auf die Frage.

(KHÔNG BỀN VỮNG, DỄ THAY ĐỔI)

Hạnh phúc thường phù du và không phải lúc nào cũng tồn tại. - Das Glück ist oft flüchtig und passt nicht immer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật