deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG BỀN VỮNG, TẠM THỜI)
Những suy nghĩ thoáng qua biến mất nhanh chóng. - Die flüchtigen Gedanken verschwinden schnell.
(XẢY RA TRONG THỜI GIAN NGẮN)
Anh ấy đưa ra một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi. - Er gab eine flüchtige Antwort auf die Frage.
(KHÔNG BỀN VỮNG, DỄ THAY ĐỔI)
Hạnh phúc thường phù du và không phải lúc nào cũng tồn tại. - Das Glück ist oft flüchtig und passt nicht immer.