deutschdictionary
động từ
(NÓI NHỎ, ÂM THANH NHẸ)
Anh ấy thì thầm vào tai cô ấy. - Er flüstert ihr etwas ins Ohr.
Bọn trẻ thì thầm trong lớp học. - Die Kinder flüstern im Unterricht.
Cô ấy thì thầm để không làm phiền ai. - Sie flüstert, um niemanden zu stören.