deutschdictionary

sprechen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DIỄN ĐẠT BẰNG LỜI NÓI)

Tôi nói tiếng Đức - Ich spreche Deutsch

Anh ấy nói chuyện với bạn gái - Er spricht mit seiner Freundin

Chúng tôi nói về thời tiết - Wir sprechen über das Wetter


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật