deutschdictionary

der Frühaufsteher

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI THÍCH DẬY SỚM)

Một người dậy sớm có nhiều năng lượng. - Ein Frühaufsteher hat viel Energie.

Người dậy sớm tận hưởng sự yên tĩnh vào buổi sáng. - Frühaufsteher genießen die Ruhe am Morgen.

Là người dậy sớm, bạn có thể thấy bình minh. - Als Frühaufsteher kann man den Sonnenaufgang sehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact