deutschdictionary

das Frühstück

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BỮA ĂN ĐẦU TIÊN TRONG NGÀY)

Tôi ăn một bữa sáng lành mạnh. - Ich esse ein gesundes Frühstück.

Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất. - Frühstück ist die wichtigste Mahlzeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact