deutschdictionary

frühzeitig

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(TRONG THỜI GIAN SỚM HƠN)

Chúng ta nên lập kế hoạch sớm. - Wir sollten frühzeitig planen.

Anh ấy đến sớm cho sự kiện. - Er kam frühzeitig zur Veranstaltung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact