deutschdictionary

der Fragebogen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÀI LIỆU DÙNG ĐỂ THU THẬP THÔNG TIN)

Tôi đã điền vào bảng câu hỏi. - Ich habe einen Fragebogen ausgefüllt.

Bảng câu hỏi này rất quan trọng. - Der Fragebogen ist sehr wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact