deutschdictionary

die Frau

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI NỮ TRƯỞNG THÀNH)

Người phụ nữ đang đọc một cuốn sách. - Die Frau liest ein Buch.

(PHỤ NỮ LỚN TUỔI, KÍNH TRỌNG)

Bà già sống ở đây. - Die alte Frau wohnt hier.

(VỢ CỦA MỘT NGƯỜI ĐÀN ÔNG)

Vợ tôi nấu ăn. - Meine Frau kocht das Essen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact