deutschdictionary

die Mädchen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TỪ CHỈ NGƯỜI NỮ TRẺ)

Cô gái chơi trong công viên. - Das Mädchen spielt im Park.

Tôi đã thấy một cô gái. - Ich habe ein Mädchen gesehen.

Cô gái đang đọc một cuốn sách. - Das Mädchen liest ein Buch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact