deutschdictionary

fremd

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÁC VỚI CÁI QUEN THUỘC)

Cảm giác đó thật lạ. - Das Gefühl war fremd.

(KHÔNG QUEN THUỘC, KHÔNG BIẾT)

Thành phố đó thật xa lạ với tôi. - Die Stadt war mir fremd.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật