deutschdictionary

vertraut

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(BIẾT RÕ VỀ AI ĐÓ HOẶC CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi cảm thấy nơi này quen thuộc. - Ich fühle mich hier vertraut.

(CÓ MỐI QUAN HỆ GẦN GŨI)

Anh ấy rất thân thuộc với tôi. - Er ist mir sehr vertraut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật