deutschdictionary

die Freundin

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI YÊU HOẶC BẠN GÁI THÂN THIẾT)

Bạn gái của tôi rất tốt. - Meine Freundin ist sehr nett.

(NGƯỜI BẠN THÂN THIẾT)

Cô ấy là bạn thân nhất của tôi. - Sie ist meine beste Freundin.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact