deutschdictionary
Tìm kiếm
bạn gái
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI YÊU HOẶC BẠN GÁI THÂN THIẾT)
Bạn gái của tôi rất tốt. - Meine Freundin ist sehr nett.
(NGƯỜI BẠN THÂN THIẾT)
bạn thân
Cô ấy là bạn thân nhất của tôi. - Sie ist meine beste Freundin.
freund
partnerin
bekannte
kollegin
freundschaft
liebe
vertraute
gefährtin
kameradin
seelenverwandte
Gửi phản hồi