deutschdictionary
Tìm kiếm
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG THỂ HIỆN TÌNH CẢM)
yêu
Tôi yêu bạn - Ich liebe dich
Anh ấy yêu gia đình của mình - Er liebt seine Familie
Zuneigung
Hass
Freundschaft
Romantik
Leidenschaft
Zärtlichkeit
Ehe
Familie
Herz
Verbindung
Gửi phản hồi