deutschdictionary

gegenüberliegend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NẰM Ở VỊ TRÍ ĐỐI DIỆN)

Tòa nhà nằm ở vị trí đối diện. - Das Gebäude ist gegenüberliegend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact