deutschdictionary
Tìm kiếm
khéo léo
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CÓ KHẢ NĂNG LÀM VIỆC TINH TẾ)
Anh ấy rất khéo léo trong bếp. - Er ist sehr geschickt in der Küche.
Việc sử dụng công cụ khéo léo là rất quan trọng. - Die geschickte Handhabung des Werkzeugs ist wichtig.
talentiert
geschickt
fertig
klug
Gửi phản hồi