deutschdictionary

geschickt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG LÀM VIỆC TINH TẾ)

Anh ấy rất khéo léo trong bếp. - Er ist sehr geschickt in der Küche.

Việc sử dụng công cụ khéo léo là rất quan trọng. - Die geschickte Handhabung des Werkzeugs ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật