deutschdictionary

klug

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG HIỂU BIẾT TỐT)

Anh ấy rất thông minh. - Er ist sehr klug.

Đứa trẻ thông minh giải quyết câu đố. - Das kluge Kind löst das Rätsel.

Một quyết định thông minh là quan trọng. - Eine kluge Entscheidung ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật