deutschdictionary
Tìm kiếm
nói nhảm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NÓI CHUYỆN KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ)
Nói nhảm của anh ta không quan trọng. - Sein Geschwätz ist nicht wichtig.
(TIN TỨC KHÔNG CHÍNH XÁC)
lời đồn đại
Lời đồn đại về cô ấy là sai. - Das Geschwätz über sie ist falsch.
Gerede
Plauderei
Schwatz
Tratsch
Klatsch
Unterhaltung
Rederei
Geschwätzerei
Schnack
Ratschen
Gửi phản hồi