deutschdictionary

das Geschwätz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NÓI CHUYỆN KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ)

Nói nhảm của anh ta không quan trọng. - Sein Geschwätz ist nicht wichtig.

(TIN TỨC KHÔNG CHÍNH XÁC)

Lời đồn đại về cô ấy là sai. - Das Geschwätz über sie ist falsch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật