deutschdictionary

der Gewinner

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI ĐẠT GIẢI TRONG MỘT CUỘC THI)

Người chiến thắng nhận được một giải thưởng. - Der Gewinner erhält einen Preis.

Mỗi người chiến thắng sẽ được chúc mừng. - Jeder Gewinner wird gefeiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật