deutschdictionary

glänzend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ BỀ MẶT PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG)

Bề mặt sáng bóng của chiếc xe - Die glänzende Oberfläche des Autos

Anh ấy có đôi mắt sáng bóng - Er hat glänzende Augen

Chiếc váy sáng bóng trông thật tuyệt - Das glänzende Kleid sieht toll aus


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật