deutschdictionary
tính từ
(CÓ BỀ MẶT PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG)
Bề mặt sáng bóng của chiếc xe - Die glänzende Oberfläche des Autos
Anh ấy có đôi mắt sáng bóng - Er hat glänzende Augen
Chiếc váy sáng bóng trông thật tuyệt - Das glänzende Kleid sieht toll aus