deutschdictionary

glätten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIÚP CHO BỀ MẶT TRỞ NÊN MỊN MÀNG)

Tôi muốn làm mịn bột. - Ich möchte den Teig glätten.

(BIẾN THÀNH BỀ MẶT PHẲNG)

Chúng ta phải làm phẳng tờ giấy. - Wir müssen das Papier glätten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật