deutschdictionary

glatt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(BỀ MẶT KHÔNG CÓ ĐỘ NHÁM)

Con đường thì trơn. - Die Straße ist glatt.

Nước thì trơn. - Das Wasser ist glatt.

(BỀ MẶT PHẲNG, KHÔNG GỒ GHỀ)

Cái bàn thì rất nhẵn. - Der Tisch ist ganz glatt.

Bức tường thì được sơn nhẵn. - Die Wand ist glatt gestrichen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật