deutschdictionary
Tìm kiếm
hạnh phúc
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CẢM THẤY VUI VẺ VÀ MÃN NGUYỆN)
Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc. - Ich bin glücklich heute.
Cô ấy hạnh phúc với cuộc sống của mình. - Sie ist glücklich mit ihrem Leben.
Anh ấy làm tôi hạnh phúc. - Er macht mich glücklich.
froh
zufrieden
heiter
fröhlich
unbeschwert
traurig
unglücklich
elation
Freude
Optimismus
Gửi phản hồi