deutschdictionary

glücklich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM THẤY VUI VẺ VÀ MÃN NGUYỆN)

Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc. - Ich bin glücklich heute.

Cô ấy hạnh phúc với cuộc sống của mình. - Sie ist glücklich mit ihrem Leben.

Anh ấy làm tôi hạnh phúc. - Er macht mich glücklich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact