deutschdictionary

gleiten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN NHẸ NHÀNG TRÊN BỀ MẶT)

Những đứa trẻ trượt trên băng. - Die Kinder gleiten auf dem Eis.

Chiếc máy bay trượt nhẹ nhàng trong không khí. - Das Flugzeug gleitet sanft durch die Luft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật