deutschdictionary
động từ
(DI CHUYỂN TRONG KHÔNG KHÍ HOẶC NƯỚC)
Những chiếc lá lơ lửng trong gió. - Die Blätter schweben im Wind.
Những bong bóng xà phòng lơ lửng cao. - Die Seifenblasen schweben hoch.
Những suy nghĩ lơ lửng trong đầu tôi. - Die Gedanken schweben in meinem Kopf.