deutschdictionary

schweben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN TRONG KHÔNG KHÍ HOẶC NƯỚC)

Những chiếc lá lơ lửng trong gió. - Die Blätter schweben im Wind.

Những bong bóng xà phòng lơ lửng cao. - Die Seifenblasen schweben hoch.

Những suy nghĩ lơ lửng trong đầu tôi. - Die Gedanken schweben in meinem Kopf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật