deutschdictionary

grausam

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ ĐỘC ÁC, KHÔNG THƯƠNG XÓT)

Con chó tàn nhẫn đã cắn người đưa thư. - Der grausame Hund biss den Postboten.

Đó là một tội ác tàn nhẫn. - Es war ein grausames Verbrechen.

Sự đối xử tàn nhẫn với tù nhân là không thể chấp nhận. - Die grausame Behandlung der Gefangenen ist inakzeptabel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact