deutschdictionary

schrecklich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ XẤU)

Món ăn thật kinh khủng. - Das Essen war schrecklich.

Tin tức thật kinh khủng. - Die Nachricht war schrecklich.

Đó là một ngày thật kinh khủng lạnh. - Es war ein schrecklich kalter Tag.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật