deutschdictionary

die Großzügigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÍNH CÁCH RỘNG LƯỢNG, KHÔNG KEO KIỆT)

Sự hào phóng của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. - Seine Großzügigkeit ist bewundernswert.

Hào phóng thể hiện qua nhiều hình thức. - Großzügigkeit zeigt sich in vielen Formen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact