deutschdictionary

gut

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHẤT LƯỢNG CAO HOẶC TÍCH CỰC)

Món ăn này rất tốt. - Das Essen schmeckt gut.

Anh ấy là một người bạn tốt. - Er ist ein guter Freund.

Thời tiết hôm nay rất tốt. - Das Wetter ist heute gut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact