deutschdictionary

gesund

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TRẠNG THÁI SỨC KHỎE TỐT)

Tôi cảm thấy khỏe mạnh. - Ich fühle mich gesund.

Chế độ ăn uống khỏe mạnh là quan trọng. - Gesunde Ernährung ist wichtig.

Anh ấy rất khỏe mạnh. - Er ist sehr gesund.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact