deutschdictionary

höflich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÁCH CƯ XỬ TÔN TRỌNG NGƯỜI KHÁC)

Anh ấy luôn lịch sự với khách của mình. - Er ist immer höflich zu seinen Gästen.

Nói cảm ơn là lịch sự. - Es ist höflich, Danke zu sagen.

Hãy lịch sự với các thầy cô của bạn. - Sei höflich zu deinen Lehrern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact