deutschdictionary
tính từ
(THÁI ĐỘ THÂN THIỆN VÀ SẴN SÀNG GIÚP ĐỠ)
Người phục vụ niềm nở đã phục vụ chúng tôi nhanh chóng. - Der zuvorkommende Kellner bediente uns schnell.
(CÁCH CƯ XỬ TÔN TRỌNG VÀ NHÃ NHẶN)
Cô ấy đã lịch sự và niềm nở trong suốt cuộc trò chuyện. - Sie war zuvorkommend und höflich während des Gesprächs.