deutschdictionary

hörbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ ĐƯỢC NGHE THẤY)

Âm nhạc có thể nghe thấy. - Die Musik ist hörbar.

Giọng thì thầm của anh ấy hầu như không thể nghe thấy. - Sein Flüstern war kaum hörbar.

Âm thanh từ nhà bếp có thể nghe thấy. - Die Geräusche aus der Küche sind hörbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact