deutschdictionary

unhörbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG THỂ NGHE THẤY ÂM THANH)

Âm nhạc không nghe thấy được. - Die Musik war unhörbar.

Giọng thì thầm của anh ta không nghe thấy được với những người khác. - Sein Flüstern war unhörbar für die anderen.

Âm thanh đó không nghe thấy được đối với con người. - Der Schall war für die Menschen unhörbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact