deutschdictionary

halbfertig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHƯA HOÀN THIỆN, CÒN DỞ DANG)

Dự án này vẫn còn bán thành phẩm. - Das Projekt ist noch halbfertig.

Nội thất vẫn còn bán thành phẩm và không thể sử dụng. - Die Möbel sind halbfertig und unbenutzbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật