deutschdictionary

vorläufig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BỀN VỮNG, CHỈ TRONG THỜI GIAN NGẮN)

Quy định này là tạm thời. - Diese Regelung ist vorläufig.

Tạm thời chúng tôi không có thông tin nào khác. - Vorläufig haben wir keine weiteren Informationen.

Quyết định tạm thời sẽ sớm được xem xét. - Die vorläufige Entscheidung wird bald überprüft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật