deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG BỀN VỮNG, CHỈ TRONG THỜI GIAN NGẮN)
Quy định này là tạm thời. - Diese Regelung ist vorläufig.
Tạm thời chúng tôi không có thông tin nào khác. - Vorläufig haben wir keine weiteren Informationen.
Quyết định tạm thời sẽ sớm được xem xét. - Die vorläufige Entscheidung wird bald überprüft.