deutschdictionary

harmonisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(PHÙ HỢP, ĐỒNG ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC)

Âm nhạc nghe rất hài hòa. - Die Musik klingt harmonisch.

Giọng hát của họ hòa quyện hài hòa. - Ihre Stimmen harmonisch zusammen.

Bức tranh được thiết kế rất hài hòa. - Das Bild ist harmonisch gestaltet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật