deutschdictionary
tính từ
(PHÙ HỢP, ĐỒNG ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC)
Âm nhạc nghe rất hài hòa. - Die Musik klingt harmonisch.
Giọng hát của họ hòa quyện hài hòa. - Ihre Stimmen harmonisch zusammen.
Bức tranh được thiết kế rất hài hòa. - Das Bild ist harmonisch gestaltet.