deutschdictionary
trạng từ
(THỂ HIỆN SỰ QUAN TRỌNG CHÍNH)
Tôi ăn chủ yếu rau. - Ich esse hauptsächlich Gemüse.
Chúng tôi làm việc chủ yếu cho dự án này. - Wir arbeiten hauptsächlich an diesem Projekt.
Cuốn sách chủ yếu nói về lịch sử. - Das Buch handelt hauptsächlich von Geschichte.