deutschdictionary

heranwachsen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRỞ NÊN LỚN HƠN HOẶC TRƯỞNG THÀNH)

Những đứa trẻ lớn lên ở đây. - Die Kinder wachsen hier heran.

Cậu ấy sẽ lớn lên nhanh chóng. - Er wird schnell heranwachsen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact