deutschdictionary

erwachsen

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐẠT ĐẾN ĐỘ TUỔI TRƯỞNG THÀNH)

Anh ấy cuối cùng đã trưởng thành. - Er ist endlich erwachsen geworden.

Cô ấy cảm thấy bây giờ đã trưởng thành. - Sie fühlt sich jetzt erwachsen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact