deutschdictionary

die Konkurrenz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CẠNH TRANH GIỮA CÁC BÊN)

Sự cạnh tranh rất mạnh. - Die Konkurrenz ist sehr stark.

Chúng ta phải khẳng định mình trước sự cạnh tranh. - Wir müssen uns gegen die Konkurrenz behaupten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact