deutschdictionary

herkömmlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(SỬ DỤNG PHỔ BIẾN, KHÔNG ĐẶC BIỆT)

Phương pháp thông thường thì đơn giản. - Die herkömmliche Methode ist einfach.

Ý tưởng thông thường thường an toàn. - Herkömmliche Ideen sind oft sicher.

Anh ấy thích những giải pháp thông thường. - Er bevorzugt herkömmliche Lösungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact