deutschdictionary
tính từ
(THỂ HIỆN SỰ ẤM ÁP VÀ THÂN THIỆN)
Anh ấy chào đón tôi nồng nhiệt. - Er begrüßte mich herzlich.
Bữa tiệc rất nồng nhiệt và thân thiện. - Die Party war herzlich und freundlich.
(THỂ HIỆN SỰ THẬT LÒNG VÀ CHÂN THẬT)
Tôi chân thành cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ. - Ich danke dir herzlich für deine Hilfe.
Anh ấy nói chuyện chân thành về cảm xúc của mình. - Er sprach herzlich über seine Gefühle.