deutschdictionary

herzlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ ẤM ÁP VÀ THÂN THIỆN)

Anh ấy chào đón tôi nồng nhiệt. - Er begrüßte mich herzlich.

Bữa tiệc rất nồng nhiệt và thân thiện. - Die Party war herzlich und freundlich.

(THỂ HIỆN SỰ THẬT LÒNG VÀ CHÂN THẬT)

Tôi chân thành cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ. - Ich danke dir herzlich für deine Hilfe.

Anh ấy nói chuyện chân thành về cảm xúc của mình. - Er sprach herzlich über seine Gefühle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact