deutschdictionary

herzlos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ CẢM XÚC HAY TÌNH CẢM)

Anh ấy nhẫn tâm với bạn bè của mình. - Er ist herzlos zu seinen Freunden.

Hành vi nhẫn tâm của cô ấy đã làm mọi người sốc. - Ihr herzloses Verhalten schockierte alle.

Các quyết định nhẫn tâm của các lãnh đạo đã bị chỉ trích. - Die herzlosen Entscheidungen der Führungskräfte wurden kritisiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact