deutschdictionary

hilflos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TỰ GIÚP MÌNH)

Anh ấy cảm thấy bất lực. - Er fühlte sich hilflos.

Tình huống thật bất lực. - Die Situation war hilflos.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact