deutschdictionary

unfähig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG LÀM GÌ ĐÓ)

Anh ấy bất tài trong việc giải quyết vấn đề. - Er ist unfähig, das Problem zu lösen.

Cô ấy cảm thấy bất tài trong việc hoàn thành nhiệm vụ. - Sie fühlt sich unfähig, die Aufgabe zu bewältigen.

Nhiều người coi anh ta là bất tài. - Viele halten ihn für unfähig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật