deutschdictionary

hoch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ ĐỘ CAO CỦA VẬT)

Tháp thì cao. - Der Turm ist hoch.

Những ngọn núi thì rất cao. - Die Berge sind sehr hoch.

Tòa nhà thì cao. - Das Gebäude ist hoch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật